| TT | Rout | Giá (VND) | |||
| 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | Dcar | ||
| 1 | Tiễn sân bay (HN - Noi Bai) | 320.000 | 350.000 | 750.000 | 1.050.000 |
| 2 | Đón sân bay (Noi Bai - Hanoi) | 450.000 | 550.000 | 800.000 | 1.050.000 |
| 3 | Sân bay 2 chiều 3h /70km | 750.000 | 900.000 | 1.500.000 | 2.000.000 |
| 4 | Dạo quanh Hà Nội 8h - 18h / 100km | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 |
3.500.000 |